disorderliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorderliness
Phát âm : /dis'ɔ:dəlinis/
+ danh từ
- sự bừa bãi, sự lộn xộn
- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn
Từ liên quan
Lượt xem: 366