rowdyism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rowdyism
Phát âm : /'raudiizm/
+ danh từ
- tính du côn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rowdiness roughness disorderliness
Lượt xem: 348