dispirit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispirit
Phát âm : /di'spirit/
+ ngoại động từ
- làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depress deject cast down get down dismay demoralize demoralise - Từ trái nghĩa:
elate lift up uplift pick up intoxicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispirit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispirit":
disparate disparity dispart dispirit disport dispirited - Những từ có chứa "dispirit":
dispirit dispirited dispiritedly dispiritedness
Lượt xem: 454