--

dispirited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispirited

+ Adjective

  • chán nản, ngã lòng, nản lòng, và u sầu, sầu muộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispirited"
Lượt xem: 438