dispirited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispirited+ Adjective
- chán nản, ngã lòng, nản lòng, và u sầu, sầu muộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispirited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispirited":
disparate disparity dispirit dispirited - Những từ có chứa "dispirited":
dispirited dispiritedly dispiritedness - Những từ có chứa "dispirited" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chán nản chớ
Lượt xem: 438