--

dispossess

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispossess

Phát âm : /'dispə'zes/

+ ngoại động từ

  • ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu
    • to dispossess someone of something
      tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
  • trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
  • giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
    • to dispossess someone of evil spirit
      giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
    • to dispossess someone of error
      giải cho ai khỏi sự sai lầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispossess"
Lượt xem: 474