deception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deception
Phát âm : /di'sepʃn/
+ danh từ
- sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt
- trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
- to practise deception
lừa dối, lừa gạt
- to practise deception
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deception"
- Những từ có chứa "deception":
deception electronic deception electronic imitative deception electronic manipulative deception electronic simulative deception self-deception
Lượt xem: 881