dissoluble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissoluble
Phát âm : /di'sɔljubl/
+ tính từ
- hoà tan được
- có thể làm rã ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissoluble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissoluble":
dissoluble dissolvable dissyllable disyllable - Những từ có chứa "dissoluble":
dissoluble indissoluble indissolubleness
Lượt xem: 256