dissolvable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissolvable
Phát âm : /di'zɔlvəbl/
+ tính từ
- có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ
- có thể hoà tan; có thể tan ra
- có thể giải tán; có thể giải thể
- có thể huỷ bỏ
- có thể tan biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissolvable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissolvable":
dissoluble dissolvable dissyllable disyllable - Những từ có chứa "dissolvable":
dissolvable undissolvable
Lượt xem: 239