distinguished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinguished
Phát âm : /dis'tiɳgwiʃt/
+ tính từ
- đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý
- distinguished guest
khách quý, thượng khách
- distinguished guest
- ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc
- (như) distingué
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grand imposing magisterial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinguished"
- Những từ có chứa "distinguished":
distinguished distinguished conduct medal distinguished flying cross distinguished flying cross distinguished service cross distinguished service order undistinguished - Những từ có chứa "distinguished" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu đãi rạng rỡ chuộc khí hậu
Lượt xem: 560