ditching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ditching
Phát âm : /'ditʃiɳ/
+ danh từ
- việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
- gedging and ditching
việc làm hàng rào và đào hào
- gedging and ditching
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ditching"
Lượt xem: 439