dashing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dashing
Phát âm : /'dæʃiɳ/
+ tính từ
- rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
- a dashing attack
cuộc tấn công chớp nhoáng
- a dashing attack
- hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
- diện, chưng diện, bảnh bao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dashing"
Lượt xem: 553