--

dashing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dashing

Phát âm : /'dæʃiɳ/

+ tính từ

  • rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
    • a dashing attack
      cuộc tấn công chớp nhoáng
  • hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
  • diện, chưng diện, bảnh bao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dashing"
Lượt xem: 539