ducking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ducking
Phát âm : /'dʌkiɳ/
+ danh từ
- sự săn vịt trời
+ danh từ
- sự ngụp lặn, sự dìm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
submersion immersion dousing duck hunting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ducking"
Lượt xem: 538