--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diva
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diva
Phát âm : /'di:və/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
nữ danh ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diva"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diva"
:
dab
daff
dap
dative
daub
davy
deaf
deb
deep
defy
more...
Những từ có chứa
"diva"
:
cleistes divaricata
diva
divagate
divagation
divalence
divalent
divan
divan-bed
divaricate
divarication
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
diva
:
nữ danh ca