dockworker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dockworker+ Noun
- công nhân bốc dỡ tại bến cảng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stevedore loader longshoreman docker dockhand dock worker dock-walloper lumper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dockworker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dockworker":
dockworker dock worker
Lượt xem: 609