longshoreman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longshoreman
Phát âm : /'lɔɳʃɔ:mən/
+ danh từ
- người khuân vác ở bờ biển
- người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
- người làm nghề đánh cá trên bờ biển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stevedore loader docker dockhand dock worker dockworker dock-walloper lumper
Lượt xem: 433