loader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loader
Phát âm : /'loudə/
+ danh từ
- người khuân vác
- người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn)
- máy nạp đạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stevedore longshoreman docker dockhand dock worker dockworker dock-walloper lumper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loader"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loader":
ladder lather latter lauder leader leather letter lieder liter litter more... - Những từ có chứa "loader":
breech-loader loader muzzle-loader single-loader
Lượt xem: 438