--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doddle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doddle
+ Noun
nhiệm vụ dễ dàng, công việc dễ sàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doddle"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"doddle"
:
dale
dawdle
deadly
dele
dhole
diddle
do-all
doily
dole
doll
more...
Lượt xem: 223
Từ vừa tra
+
doddle
:
nhiệm vụ dễ dàng, công việc dễ sàng