doll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doll
Phát âm : /dɔl/
+ danh từ
- con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+ động từ, (thông tục) ((thường) + up)
- diện, mặc quần áo đẹp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doll"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doll":
daily dale dally deal delay dele dell dhole dial dill more... - Những từ có chứa "doll":
doll doll's eyes doll's house dollar dollar bill dollar diplomacy dollar mark dollar sign dollar volume dollarfish more... - Những từ có chứa "doll" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
búp bê âu yếm
Lượt xem: 769