dog-tired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog-tired
Phát âm : /'dɔg'taiəd/ Cách viết khác : (dog-weary) /'dɔg'wiəri/
+ tính từ
- mệt lử, mệt rã rời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exhausted fagged fatigued played out spent washed-out worn-out(a) worn out(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog-tired"
Lượt xem: 433