exhausted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhausted
Phát âm : /ig'zɔ:stid/
+ tính từ
- đã rút hết không khí (bóng đèn...)
- kiệt sức, mệt lử
- bạc màu (đất)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spent dog-tired fagged fatigued played out washed-out worn-out(a) worn out(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhausted"
Lượt xem: 870