tussle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tussle
Phát âm : /'tʌsl/
+ danh từ
- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
- verbal tussle
sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu
- verbal tussle
+ nội động từ
- ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
- to tussle with someone for something
tranh giành với ai cái gì
- to tussle with someone for something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hassle scuffle dogfight rough-and-tumble muss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tussle"
Lượt xem: 515