--

domiciliate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domiciliate

Phát âm : /,dɔmi'silieit/

+ nội động từ

  • ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)

+ ngoại động từ

  • định chỗ ở (cho ai)
Từ liên quan
Lượt xem: 382