domicile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domicile
Phát âm : /'dɔmisail/
+ danh từ
- nhà ở, nơi ở
- (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở
- (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu)
+ nội động từ
- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)
+ ngoại động từ
- định chỗ ở (cho ai)
- (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwelling home abode habitation dwelling house legal residence reside shack domiciliate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domicile"
Lượt xem: 739