shack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shack
Phát âm : /ʃæk/
+ danh từ
- lán, lều
- (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
+ nội động từ
- rụng, rơi rụng (hạt, quả)
+ danh từ
- kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
+ nội động từ
- lêu lỏng, lang thang
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shack"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shack":
sac sack sag saga sage sago sake saké sash sass more... - Những từ có chứa "shack":
hamshackle ramshackle shack shack up shackle shackle-bolt unshackle unshackled
Lượt xem: 1086