--

reside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reside

Phát âm : /ri'zaid/

+ nội động từ

  • ở tại, trú ngụ, cư trú
    • to reside in HangBong street
      ở tại phố Hàng Bông
    • to reside abroad
      trú ngụ tại nước ngoài
    • the difficulty resides in this...
      (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
  • (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
    • the right to decide the matter resides in the Supreme Court
      quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reside"
Lượt xem: 572