reside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reside
Phát âm : /ri'zaid/
+ nội động từ
- ở tại, trú ngụ, cư trú
- to reside in HangBong street
ở tại phố Hàng Bông
- to reside abroad
trú ngụ tại nước ngoài
- the difficulty resides in this...
(nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
- to reside in HangBong street
- (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
- the right to decide the matter resides in the Supreme Court
quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao
- the right to decide the matter resides in the Supreme Court
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reside"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reside":
recede recite regicide requite reseat resect reseda reset reside residua more... - Những từ có chứa "reside":
fireside non-resident preside presidency president president elect presidentess presidential presidentship reside more... - Những từ có chứa "reside" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngụ cư lưu trú trú ngụ kiều cư Chăm Thái
Lượt xem: 663