dow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dow
Phát âm : /dau/ Cách viết khác : (dow) /dau/
+ danh từ
- thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dow":
'd d da dad dado data date daw day dead more... - Những từ có chứa "dow":
adown bay window beardown bow window bowed down breakdown broken-down button-down buttoned-down chuck-will's-widow more...
Lượt xem: 102