down in the mouth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: down in the mouth+ Adjective
- u sầu, sầu muộn, nản lòng, chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "down in the mouth"
Lượt xem: 705
Từ vừa tra