--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
down in the mouth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
down in the mouth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: down in the mouth
+ Adjective
u sầu, sầu muộn, nản lòng, chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "down in the mouth"
Những từ có chứa
"down in the mouth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
miệng
bị sị
buông miệng
đắp đổi
ngoác
măng cụt
nhem nhẻm
mớm
che
chõ
more...
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
down in the mouth
:
u sầu, sầu muộn, nản lòng, chán nản