dane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dane
Phát âm : /dein/
+ danh từ
- người Đan-mạch
- chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) Great)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dane"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dane":
dam daman dame damn dan dane datum dawn deaden dean more... - Những từ có chứa "dane":
antemundane dane danewort dardanelles dardanelles campaign elizabeth haldane elizabeth sanderson haldane extramundane intermundane mundane more...
Lượt xem: 601