drabble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drabble
Phát âm : /'dræbl/
+ nội động từ
- lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn
+ ngoại động từ
- vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai)
- kéo lê (ai) trong bùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drabble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drabble":
drabble dribble durable - Những từ có chứa "drabble":
bedrabbled drabble
Lượt xem: 607