drawn-out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawn-out+ Adjective
- (lời nói) được nói một cách chậm rãi và kéo dài các nguyên âm ra
- bị kéo dài ra; mất nhiều thời gian
- a drawn-out argument
một cuộc tranh cãi bị kéo dài ra
- a drawn-out argument
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extended lengthy prolonged protracted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawn-out"
Lượt xem: 419