lengthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lengthy
Phát âm : /'leɳθi/
+ tính từ
- dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
- a lengthy speech
bài nói dài dòng
- a lengthy style
văn phòng dài dòng
- a lengthy speech
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drawn-out extended prolonged protracted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lengthy"
Lượt xem: 467