dressing down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dressing down+ Noun
- Sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
castigation earful bawling out chewing out upbraiding going-over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dressing down"
Lượt xem: 536