drome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drome
Phát âm : /droum/
+ danh từ
- (thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drome":
derm derma drain dram drama drawn dream dreamy drome drone more... - Những từ có chứa "drome":
aerodrome airdrome andromeda conn's syndrome cosmodrome dendromecon down syndrome down's syndrome drome dromedary more...
Lượt xem: 495