drug-addicted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug-addicted+ Adjective
- nghiện ma túy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dependent dependant hooked strung-out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug-addicted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drug-addicted":
drug addict drug-addicted - Những từ có chứa "drug-addicted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ghiền nghiện ma túy thuốc phiện dược liệu thuốc ăn cắp nghiệm
Lượt xem: 442