--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry plate process
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry plate process
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry plate process
+ Noun
giống dry plate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry plate process"
Những từ có chứa
"dry plate process"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dĩa
đĩa
chả
chế biến
bảng hiệu
kẽm
mạ
biển
đàn bầu
sao chế
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
dry plate process
:
giống dry plate
+
priesthood
:
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
+
navy list
:
(quân sự) danh sách sĩ quan hải quân
+
india
:
người Ân-ddộ
+
gà mái
:
hen