dry-clean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-clean
Phát âm : /'drai'kli:n/
+ ngoại động từ
- tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-clean"
- Những từ có chứa "dry-clean":
dry-clean dry-cleaned dry-cleaner dry-cleaning - Những từ có chứa "dry-clean" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ bẵng béng lau chùi nạo bẵng hết sạch nhẵn thín quét dọn hết nhẵn sạch more...
Lượt xem: 182