dry-point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-point
Phát âm : /'draipɔint/
+ danh từ
- ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
- bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)
+ nội động từ
- khắc đồng bằng ngòi khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-point"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dry-point":
dry-point dry pint - Những từ có chứa "dry-point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa vạch quan điểm sở đoản lập trường more...
Lượt xem: 323