drying up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drying up+ Noun
- quá trình làm khô (hút ẩm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dehydration desiccation evaporation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drying up"
Lượt xem: 572