dts
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dts+ Noun
- mê sảng cấp tính do ngộ độc rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delirium tremens DTs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DTS"
Lượt xem: 205