dubiety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dubiety
Phát âm : /dju:'baiəti/
+ danh từ
- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi
- điều nghi ngờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doubt uncertainty incertitude doubtfulness dubiousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dubiety"
Lượt xem: 452