duplicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duplicate
Phát âm : /'dju:plikit/
+ danh từ
- bản sao
- vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)
- từ đồng nghĩa
- biên lai cầm đồ
+ tính từ
- gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
- giống hệt (một vật khác)
- gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
+ ngoại động từ
- sao lại, sao lục, làm thành hai bản
- gấp đôi, nhân đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duplicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duplicate":
duplicate duplicity - Những từ có chứa "duplicate":
conduplicate duplicate reduplicate - Những từ có chứa "duplicate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản sao phó bản sao học bạ
Lượt xem: 517