extra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extra
Phát âm : /'ekstrə/
+ tính từ
- thêm, phụ, ngoại
- thượng hạng, đặc biệt
+ phó từ
- thêm, phụ, ngoại
- to work extra
làm việc thêm ngoài
- to work extra
- hơn thường lệ, đặc biệt
+ danh từ
- cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm
- bài nhảy thêm
- (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt
- đợt phát hành đặc biệt (báo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extra":
ester estray extra - Những từ có chứa "extra":
cola extract dextral dextrality extra extra-atmospheric extra-conjugal extra-cosmical extra-essential extra-legal extra-parliamentary more... - Những từ có chứa "extra" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mua việc thép phụ đạo bao bì
Lượt xem: 704