--

dye

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dye

Phát âm : /dai/

+ danh từ

  • thuốc nhuộm
  • màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a deep dye
      màu thẫm
    • a crime of the blackest dye
      tội ác đen tối nhất

+ động từ

  • nhuộn
    • to dye red
      nhuộm đỏ
    • this stuff dows not dye well
      loại vải len này nhuộm không ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dye"
Lượt xem: 342