--

earlier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earlier

+ Adjective

  • (phép so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất

+ Adverb

  • trước thời điểm hiện tại
  • sớm hơn
    • He came earlier than I expected.
      Anh ta đã đến sớm hơn tôi mong đợi.
  • trước đó, trước đây
    • I mentioned that problem earlier.
      Tôi đã đề cập đến vấn đề đó trước đấy rồi.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earlier"
  • Những từ có chứa "earlier" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sớm sủa Thái
Lượt xem: 2113