earlier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earlier+ Adjective
- (phép so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất
+ Adverb
- trước thời điểm hiện tại
- sớm hơn
- He came earlier than I expected.
Anh ta đã đến sớm hơn tôi mong đợi.
- He came earlier than I expected.
- trước đó, trước đây
- I mentioned that problem earlier.
Tôi đã đề cập đến vấn đề đó trước đấy rồi.
- I mentioned that problem earlier.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
earliest in the first place in the beginning to begin with originally sooner before
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earlier"
Lượt xem: 2126