--

exuberant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exuberant

Phát âm : /ig'zju:bərənt/

+ tính từ

  • sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
  • chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
  • hoa mỹ (văn)
  • cởi mở, hồ hởi
Từ liên quan
Lượt xem: 686