edict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edict
Phát âm : /'i:dikt/
+ danh từ
- chỉ dụ, sắc lệnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edict":
edacity edged edict educate educt - Những từ có chứa "edict":
benedictine benediction benedictive benedictory cnicus benedictus edict edictal eggs benedict maledict maledict more... - Những từ có chứa "edict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáo thánh chỉ
Lượt xem: 620