egoistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egoistic
Phát âm : /,egou'istik/ Cách viết khác : (egoistical) /,egou'istikəl/
+ tính từ
- vị kỷ, ích kỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egoistical egocentric self-centered self-centred - Từ trái nghĩa:
altruistic selfless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egoistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egoistic":
egoistic exotic - Những từ có chứa "egoistic":
egoistic egoistical
Lượt xem: 551