self-centred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-centred
Phát âm : /'self'sentəd/
+ tính từ
- tự cho mình là trung tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egoistic egoistical egocentric self-centered - Từ trái nghĩa:
altruistic selfless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-centred"
- Những từ có chứa "self-centred":
self-centred self-centredness
Lượt xem: 600