extempore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extempore
Phát âm : /eks'tempəri/
+ tính từ & phó từ
- ứng khẩu, tuỳ ứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extempore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extempore":
extemporary extempore - Những từ có chứa "extempore" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngâm vịnh ứng khẩu
Lượt xem: 474