--

ejaculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ejaculate

Phát âm : /i'dʤækjuleit/

+ ngoại động từ

  • thốt ra, văng ra (lời...)
  • (sinh vật học) phóng (tinh dịch...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ejaculate"
Lượt xem: 638